Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / TMT Đảo
ден
=
m
14/05/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,06042 m 0,06149 1,58%
3 tháng m 0,06042 m 0,06233 0,87%
1 năm m 0,05964 m 0,06395 0,66%
2 năm m 0,05489 m 0,06395 3,75%
3 năm m 0,05489 m 0,06985 11,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Manat Turkmenistan (TMT)
ден 100m 6,1561
ден 500m 30,781
ден 1.000m 61,561
ден 2.500m 153,90
ден 5.000m 307,81
ден 10.000m 615,61
ден 25.000m 1.539,04
ден 50.000m 3.078,07
ден 100.000m 6.156,14
ден 500.000m 30.781
ден 1.000.000m 61.561
ден 2.500.000m 153.904
ден 5.000.000m 307.807
ден 10.000.000m 615.614
ден 50.000.000m 3.078.072