Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,06042 | m 0,06149 | 1,58% |
3 tháng | m 0,06042 | m 0,06233 | 0,87% |
1 năm | m 0,05964 | m 0,06395 | 0,66% |
2 năm | m 0,05489 | m 0,06395 | 3,75% |
3 năm | m 0,05489 | m 0,06985 | 11,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Manat Turkmenistan (TMT) |
ден 100 | m 6,1561 |
ден 500 | m 30,781 |
ден 1.000 | m 61,561 |
ден 2.500 | m 153,90 |
ден 5.000 | m 307,81 |
ден 10.000 | m 615,61 |
ден 25.000 | m 1.539,04 |
ден 50.000 | m 3.078,07 |
ден 100.000 | m 6.156,14 |
ден 500.000 | m 30.781 |
ден 1.000.000 | m 61.561 |
ден 2.500.000 | m 153.904 |
ден 5.000.000 | m 307.807 |
ден 10.000.000 | m 615.614 |
ден 50.000.000 | m 3.078.072 |