Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / MKD Đảo
m
=
ден
13/05/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 16,301 ден 16,550 1,32%
3 tháng ден 16,044 ден 16,550 0,60%
1 năm ден 15,637 ден 16,768 0,91%
2 năm ден 15,637 ден 18,218 3,38%
3 năm ден 14,316 ден 18,218 12,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Denar Macedonia (MKD)
m 1ден 16,254
m 5ден 81,269
m 10ден 162,54
m 25ден 406,35
m 50ден 812,69
m 100ден 1.625,39
m 250ден 4.063,47
m 500ден 8.126,93
m 1.000ден 16.254
m 5.000ден 81.269
m 10.000ден 162.539
m 25.000ден 406.347
m 50.000ден 812.693
m 100.000ден 1.625.387
m 500.000ден 8.126.933