Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 16,301 | ден 16,550 | 1,32% |
3 tháng | ден 16,044 | ден 16,550 | 0,60% |
1 năm | ден 15,637 | ден 16,768 | 0,91% |
2 năm | ден 15,637 | ден 18,218 | 3,38% |
3 năm | ден 14,316 | ден 18,218 | 12,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Denar Macedonia (MKD) |
m 1 | ден 16,254 |
m 5 | ден 81,269 |
m 10 | ден 162,54 |
m 25 | ден 406,35 |
m 50 | ден 812,69 |
m 100 | ден 1.625,39 |
m 250 | ден 4.063,47 |
m 500 | ден 8.126,93 |
m 1.000 | ден 16.254 |
m 5.000 | ден 81.269 |
m 10.000 | ден 162.539 |
m 25.000 | ден 406.347 |
m 50.000 | ден 812.693 |
m 100.000 | ден 1.625.387 |
m 500.000 | ден 8.126.933 |