Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,5604 | ₺ 0,5670 | 0,66% |
3 tháng | ₺ 0,5341 | ₺ 0,5752 | 5,62% |
1 năm | ₺ 0,3464 | ₺ 0,5752 | 62,67% |
2 năm | ₺ 0,2647 | ₺ 0,5752 | 113,14% |
3 năm | ₺ 0,1591 | ₺ 0,5752 | 239,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
ден 1 | ₺ 0,5654 |
ден 5 | ₺ 2,8271 |
ден 10 | ₺ 5,6541 |
ден 25 | ₺ 14,135 |
ден 50 | ₺ 28,271 |
ден 100 | ₺ 56,541 |
ден 250 | ₺ 141,35 |
ден 500 | ₺ 282,71 |
ден 1.000 | ₺ 565,41 |
ден 5.000 | ₺ 2.827,07 |
ден 10.000 | ₺ 5.654,14 |
ден 25.000 | ₺ 14.135 |
ден 50.000 | ₺ 28.271 |
ден 100.000 | ₺ 56.541 |
ден 500.000 | ₺ 282.707 |