Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / TRY Đảo
ден
=
13/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5604 0,5670 0,66%
3 tháng 0,5341 0,5752 5,62%
1 năm 0,3464 0,5752 62,67%
2 năm 0,2647 0,5752 113,14%
3 năm 0,1591 0,5752 239,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
ден 1 0,5654
ден 5 2,8271
ден 10 5,6541
ден 25 14,135
ден 50 28,271
ден 100 56,541
ден 250 141,35
ден 500 282,71
ден 1.000 565,41
ден 5.000 2.827,07
ден 10.000 5.654,14
ден 25.000 14.135
ден 50.000 28.271
ден 100.000 56.541
ден 500.000 282.707