Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / MKD Đảo
=
ден
15/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 1,7616 ден 1,7828 1,19%
3 tháng ден 1,7386 ден 1,8604 5,31%
1 năm ден 1,7386 ден 2,8872 38,69%
2 năm ден 1,7386 ден 3,7785 53,38%
3 năm ден 1,7386 ден 6,2839 70,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Denar Macedonia (MKD)
1ден 1,7626
5ден 8,8130
10ден 17,626
25ден 44,065
50ден 88,130
100ден 176,26
250ден 440,65
500ден 881,30
1.000ден 1.762,60
5.000ден 8.813,00
10.000ден 17.626
25.000ден 44.065
50.000ден 88.130
100.000ден 176.260
500.000ден 881.300