Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 1,7616 | ден 1,7828 | 1,19% |
3 tháng | ден 1,7386 | ден 1,8604 | 5,31% |
1 năm | ден 1,7386 | ден 2,8872 | 38,69% |
2 năm | ден 1,7386 | ден 3,7785 | 53,38% |
3 năm | ден 1,7386 | ден 6,2839 | 70,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Denar Macedonia (MKD) |
₺ 1 | ден 1,7626 |
₺ 5 | ден 8,8130 |
₺ 10 | ден 17,626 |
₺ 25 | ден 44,065 |
₺ 50 | ден 88,130 |
₺ 100 | ден 176,26 |
₺ 250 | ден 440,65 |
₺ 500 | ден 881,30 |
₺ 1.000 | ден 1.762,60 |
₺ 5.000 | ден 8.813,00 |
₺ 10.000 | ден 17.626 |
₺ 25.000 | ден 44.065 |
₺ 50.000 | ден 88.130 |
₺ 100.000 | ден 176.260 |
₺ 500.000 | ден 881.300 |