Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,1172 | TT$ 0,1190 | 1,26% |
3 tháng | TT$ 0,1172 | TT$ 0,1207 | 0,82% |
1 năm | TT$ 0,1155 | TT$ 0,1239 | 1,11% |
2 năm | TT$ 0,1064 | TT$ 0,1239 | 3,94% |
3 năm | TT$ 0,1064 | TT$ 0,1354 | 10,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
ден 100 | TT$ 11,874 |
ден 500 | TT$ 59,369 |
ден 1.000 | TT$ 118,74 |
ден 2.500 | TT$ 296,85 |
ден 5.000 | TT$ 593,69 |
ден 10.000 | TT$ 1.187,38 |
ден 25.000 | TT$ 2.968,45 |
ден 50.000 | TT$ 5.936,91 |
ден 100.000 | TT$ 11.874 |
ден 500.000 | TT$ 59.369 |
ден 1.000.000 | TT$ 118.738 |
ден 2.500.000 | TT$ 296.845 |
ден 5.000.000 | TT$ 593.691 |
ден 10.000.000 | TT$ 1.187.382 |
ден 50.000.000 | TT$ 5.936.910 |