Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / TTD Đảo
ден
=
TT$
14/05/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,1172 TT$ 0,1190 1,26%
3 tháng TT$ 0,1172 TT$ 0,1207 0,82%
1 năm TT$ 0,1155 TT$ 0,1239 1,11%
2 năm TT$ 0,1064 TT$ 0,1239 3,94%
3 năm TT$ 0,1064 TT$ 0,1354 10,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
ден 100TT$ 11,874
ден 500TT$ 59,369
ден 1.000TT$ 118,74
ден 2.500TT$ 296,85
ден 5.000TT$ 593,69
ден 10.000TT$ 1.187,38
ден 25.000TT$ 2.968,45
ден 50.000TT$ 5.936,91
ден 100.000TT$ 11.874
ден 500.000TT$ 59.369
ден 1.000.000TT$ 118.738
ден 2.500.000TT$ 296.845
ден 5.000.000TT$ 593.691
ден 10.000.000TT$ 1.187.382
ден 50.000.000TT$ 5.936.910