Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 8,3428 | ден 8,5281 | 2,08% |
3 tháng | ден 8,2863 | ден 8,5299 | 0,96% |
1 năm | ден 8,0722 | ден 8,6598 | 0,63% |
2 năm | ден 8,0722 | ден 9,3957 | 3,26% |
3 năm | ден 7,3871 | ден 9,3957 | 12,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Denar Macedonia (MKD) |
TT$ 1 | ден 8,3571 |
TT$ 5 | ден 41,785 |
TT$ 10 | ден 83,571 |
TT$ 25 | ден 208,93 |
TT$ 50 | ден 417,85 |
TT$ 100 | ден 835,71 |
TT$ 250 | ден 2.089,27 |
TT$ 500 | ден 4.178,54 |
TT$ 1.000 | ден 8.357,07 |
TT$ 5.000 | ден 41.785 |
TT$ 10.000 | ден 83.571 |
TT$ 25.000 | ден 208.927 |
TT$ 50.000 | ден 417.854 |
TT$ 100.000 | ден 835.707 |
TT$ 500.000 | ден 4.178.535 |