Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / MKD Đảo
TT$
=
ден
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 8,3428 ден 8,5281 2,08%
3 tháng ден 8,2863 ден 8,5299 0,96%
1 năm ден 8,0722 ден 8,6598 0,63%
2 năm ден 8,0722 ден 9,3957 3,26%
3 năm ден 7,3871 ден 9,3957 12,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Denar Macedonia (MKD)
TT$ 1ден 8,3571
TT$ 5ден 41,785
TT$ 10ден 83,571
TT$ 25ден 208,93
TT$ 50ден 417,85
TT$ 100ден 835,71
TT$ 250ден 2.089,27
TT$ 500ден 4.178,54
TT$ 1.000ден 8.357,07
TT$ 5.000ден 41.785
TT$ 10.000ден 83.571
TT$ 25.000ден 208.927
TT$ 50.000ден 417.854
TT$ 100.000ден 835.707
TT$ 500.000ден 4.178.535