Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / TZS Đảo
ден
=
TSh
14/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 44,627 TSh 45,423 1,57%
3 tháng TSh 44,214 TSh 45,502 2,61%
1 năm TSh 40,952 TSh 45,502 9,11%
2 năm TSh 36,453 TSh 45,502 15,22%
3 năm TSh 36,453 TSh 46,145 0,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Shilling Tanzania (TZS)
ден 1TSh 45,360
ден 5TSh 226,80
ден 10TSh 453,60
ден 25TSh 1.134,00
ден 50TSh 2.268,00
ден 100TSh 4.535,99
ден 250TSh 11.340
ден 500TSh 22.680
ден 1.000TSh 45.360
ден 5.000TSh 226.800
ден 10.000TSh 453.599
ден 25.000TSh 1.133.998
ден 50.000TSh 2.267.995
ден 100.000TSh 4.535.990
ден 500.000TSh 22.679.952