Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 44,627 | TSh 45,423 | 1,57% |
3 tháng | TSh 44,214 | TSh 45,502 | 2,61% |
1 năm | TSh 40,952 | TSh 45,502 | 9,11% |
2 năm | TSh 36,453 | TSh 45,502 | 15,22% |
3 năm | TSh 36,453 | TSh 46,145 | 0,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Shilling Tanzania (TZS) |
ден 1 | TSh 45,360 |
ден 5 | TSh 226,80 |
ден 10 | TSh 453,60 |
ден 25 | TSh 1.134,00 |
ден 50 | TSh 2.268,00 |
ден 100 | TSh 4.535,99 |
ден 250 | TSh 11.340 |
ден 500 | TSh 22.680 |
ден 1.000 | TSh 45.360 |
ден 5.000 | TSh 226.800 |
ден 10.000 | TSh 453.599 |
ден 25.000 | TSh 1.133.998 |
ден 50.000 | TSh 2.267.995 |
ден 100.000 | TSh 4.535.990 |
ден 500.000 | TSh 22.679.952 |