Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,02198 | ден 0,02241 | 0,23% |
3 tháng | ден 0,02198 | ден 0,02266 | 2,53% |
1 năm | ден 0,02198 | ден 0,02442 | 7,30% |
2 năm | ден 0,02198 | ден 0,02743 | 12,11% |
3 năm | ден 0,02167 | ден 0,02743 | 1,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Denar Macedonia (MKD) |
TSh 100 | ден 2,2086 |
TSh 500 | ден 11,043 |
TSh 1.000 | ден 22,086 |
TSh 2.500 | ден 55,215 |
TSh 5.000 | ден 110,43 |
TSh 10.000 | ден 220,86 |
TSh 25.000 | ден 552,15 |
TSh 50.000 | ден 1.104,30 |
TSh 100.000 | ден 2.208,60 |
TSh 500.000 | ден 11.043 |
TSh 1.000.000 | ден 22.086 |
TSh 2.500.000 | ден 55.215 |
TSh 5.000.000 | ден 110.430 |
TSh 10.000.000 | ден 220.860 |
TSh 50.000.000 | ден 1.104.301 |