Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / MKD Đảo
TSh
=
ден
09/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,02198 ден 0,02241 0,23%
3 tháng ден 0,02198 ден 0,02266 2,53%
1 năm ден 0,02198 ден 0,02442 7,30%
2 năm ден 0,02198 ден 0,02743 12,11%
3 năm ден 0,02167 ден 0,02743 1,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Denar Macedonia (MKD)
TSh 100ден 2,2086
TSh 500ден 11,043
TSh 1.000ден 22,086
TSh 2.500ден 55,215
TSh 5.000ден 110,43
TSh 10.000ден 220,86
TSh 25.000ден 552,15
TSh 50.000ден 1.104,30
TSh 100.000ден 2.208,60
TSh 500.000ден 11.043
TSh 1.000.000ден 22.086
TSh 2.500.000ден 55.215
TSh 5.000.000ден 110.430
TSh 10.000.000ден 220.860
TSh 50.000.000ден 1.104.301