Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / VND Đảo
ден
=
02/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 432,62 441,60 1,33%
3 tháng 424,35 441,60 1,73%
1 năm 406,98 441,60 4,76%
2 năm 371,24 441,60 11,74%
3 năm 371,24 459,21 3,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Việt Nam Đồng (VND)
ден 1 439,51
ден 5 2.197,53
ден 10 4.395,05
ден 25 10.988
ден 50 21.975
ден 100 43.951
ден 250 109.876
ден 500 219.753
ден 1.000 439.505
ден 5.000 2.197.526
ден 10.000 4.395.052
ден 25.000 10.987.630
ден 50.000 21.975.260
ден 100.000 43.950.520
ден 500.000 219.752.598