Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 432,62 | ₫ 441,60 | 1,33% |
3 tháng | ₫ 424,35 | ₫ 441,60 | 1,73% |
1 năm | ₫ 406,98 | ₫ 441,60 | 4,76% |
2 năm | ₫ 371,24 | ₫ 441,60 | 11,74% |
3 năm | ₫ 371,24 | ₫ 459,21 | 3,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Việt Nam Đồng (VND) |
ден 1 | ₫ 439,51 |
ден 5 | ₫ 2.197,53 |
ден 10 | ₫ 4.395,05 |
ден 25 | ₫ 10.988 |
ден 50 | ₫ 21.975 |
ден 100 | ₫ 43.951 |
ден 250 | ₫ 109.876 |
ден 500 | ₫ 219.753 |
ден 1.000 | ₫ 439.505 |
ден 5.000 | ₫ 2.197.526 |
ден 10.000 | ₫ 4.395.052 |
ден 25.000 | ₫ 10.987.630 |
ден 50.000 | ₫ 21.975.260 |
ден 100.000 | ₫ 43.950.520 |
ден 500.000 | ₫ 219.752.598 |