Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / NPR Đảo
K
=
रू
09/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,06321 रू 0,06384 0,31%
3 tháng रू 0,06303 रू 0,06384 0,38%
1 năm रू 0,06222 रू 0,06389 1,86%
2 năm रू 0,05694 रू 0,06933 4,85%
3 năm रू 0,05694 रू 0,07589 16,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Rupee Nepal (NPR)
K 100रू 6,3594
K 500रू 31,797
K 1.000रू 63,594
K 2.500रू 158,99
K 5.000रू 317,97
K 10.000रू 635,94
K 25.000रू 1.589,86
K 50.000रू 3.179,71
K 100.000रू 6.359,42
K 500.000रू 31.797
K 1.000.000रू 63.594
K 2.500.000रू 158.986
K 5.000.000रू 317.971
K 10.000.000रू 635.942
K 50.000.000रू 3.179.710