Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,06321 | रू 0,06384 | 0,31% |
3 tháng | रू 0,06303 | रू 0,06384 | 0,38% |
1 năm | रू 0,06222 | रू 0,06389 | 1,86% |
2 năm | रू 0,05694 | रू 0,06933 | 4,85% |
3 năm | रू 0,05694 | रू 0,07589 | 16,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Rupee Nepal (NPR) |
K 100 | रू 6,3594 |
K 500 | रू 31,797 |
K 1.000 | रू 63,594 |
K 2.500 | रू 158,99 |
K 5.000 | रू 317,97 |
K 10.000 | रू 635,94 |
K 25.000 | रू 1.589,86 |
K 50.000 | रू 3.179,71 |
K 100.000 | रू 6.359,42 |
K 500.000 | रू 31.797 |
K 1.000.000 | रू 63.594 |
K 2.500.000 | रू 158.986 |
K 5.000.000 | रू 317.971 |
K 10.000.000 | रू 635.942 |
K 50.000.000 | रू 3.179.710 |