Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / MMK Đảo
रू
=
K
13/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 15,665 K 15,819 0,24%
3 tháng K 15,665 K 15,865 0,41%
1 năm K 15,653 K 16,072 1,74%
2 năm K 14,425 K 17,562 4,92%
3 năm K 13,221 K 17,562 18,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Kyat Myanmar (MMK)
रू 1K 15,727
रू 5K 78,633
रू 10K 157,27
रू 25K 393,17
रू 50K 786,33
रू 100K 1.572,66
रू 250K 3.931,65
रू 500K 7.863,31
रू 1.000K 15.727
रू 5.000K 78.633
रू 10.000K 157.266
रू 25.000K 393.165
रू 50.000K 786.331
रू 100.000K 1.572.661
रू 500.000K 7.863.306