Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 15,665 | K 15,819 | 0,24% |
3 tháng | K 15,665 | K 15,865 | 0,41% |
1 năm | K 15,653 | K 16,072 | 1,74% |
2 năm | K 14,425 | K 17,562 | 4,92% |
3 năm | K 13,221 | K 17,562 | 18,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Kyat Myanmar (MMK) |
रू 1 | K 15,727 |
रू 5 | K 78,633 |
रू 10 | K 157,27 |
रू 25 | K 393,17 |
रू 50 | K 786,33 |
रू 100 | K 1.572,66 |
रू 250 | K 3.931,65 |
रू 500 | K 7.863,31 |
रू 1.000 | K 15.727 |
रू 5.000 | K 78.633 |
रू 10.000 | K 157.266 |
रू 25.000 | K 393.165 |
रू 50.000 | K 786.331 |
रू 100.000 | K 1.572.661 |
रू 500.000 | K 7.863.306 |