Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,02677 | ₱ 0,02756 | 1,96% |
3 tháng | ₱ 0,02634 | ₱ 0,02756 | 2,22% |
1 năm | ₱ 0,02591 | ₱ 0,02756 | 3,50% |
2 năm | ₱ 0,02379 | ₱ 0,03051 | 2,95% |
3 năm | ₱ 0,02379 | ₱ 0,03097 | 11,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Peso Philippines (PHP) |
K 100 | ₱ 2,7460 |
K 500 | ₱ 13,730 |
K 1.000 | ₱ 27,460 |
K 2.500 | ₱ 68,649 |
K 5.000 | ₱ 137,30 |
K 10.000 | ₱ 274,60 |
K 25.000 | ₱ 686,49 |
K 50.000 | ₱ 1.372,98 |
K 100.000 | ₱ 2.745,95 |
K 500.000 | ₱ 13.730 |
K 1.000.000 | ₱ 27.460 |
K 2.500.000 | ₱ 68.649 |
K 5.000.000 | ₱ 137.298 |
K 10.000.000 | ₱ 274.595 |
K 50.000.000 | ₱ 1.372.976 |