Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,01533 | ₺ 0,01554 | 0,17% |
3 tháng | ₺ 0,01463 | ₺ 0,01554 | 4,70% |
1 năm | ₺ 0,009295 | ₺ 0,01554 | 64,99% |
2 năm | ₺ 0,008212 | ₺ 0,01554 | 85,95% |
3 năm | ₺ 0,004526 | ₺ 0,01554 | 187,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
K 100 | ₺ 1,5340 |
K 500 | ₺ 7,6701 |
K 1.000 | ₺ 15,340 |
K 2.500 | ₺ 38,351 |
K 5.000 | ₺ 76,701 |
K 10.000 | ₺ 153,40 |
K 25.000 | ₺ 383,51 |
K 50.000 | ₺ 767,01 |
K 100.000 | ₺ 1.534,03 |
K 500.000 | ₺ 7.670,14 |
K 1.000.000 | ₺ 15.340 |
K 2.500.000 | ₺ 38.351 |
K 5.000.000 | ₺ 76.701 |
K 10.000.000 | ₺ 153.403 |
K 50.000.000 | ₺ 767.014 |