Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 64,362 | K 65,225 | 0,71% |
3 tháng | K 64,362 | K 68,015 | 4,27% |
1 năm | K 64,362 | K 106,53 | 38,93% |
2 năm | K 64,362 | K 121,77 | 44,84% |
3 năm | K 64,362 | K 220,95 | 64,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Kyat Myanmar (MMK) |
₺ 1 | K 65,275 |
₺ 5 | K 326,37 |
₺ 10 | K 652,75 |
₺ 25 | K 1.631,87 |
₺ 50 | K 3.263,73 |
₺ 100 | K 6.527,47 |
₺ 250 | K 16.319 |
₺ 500 | K 32.637 |
₺ 1.000 | K 65.275 |
₺ 5.000 | K 326.373 |
₺ 10.000 | K 652.747 |
₺ 25.000 | K 1.631.867 |
₺ 50.000 | K 3.263.734 |
₺ 100.000 | K 6.527.467 |
₺ 500.000 | K 32.637.337 |