Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,003214 | TT$ 0,003244 | 0,18% |
3 tháng | TT$ 0,003214 | TT$ 0,003244 | 0,13% |
1 năm | TT$ 0,003214 | TT$ 0,003247 | 0,17% |
2 năm | TT$ 0,002949 | TT$ 0,003679 | 11,97% |
3 năm | TT$ 0,002949 | TT$ 0,004366 | 26,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
K 1.000 | TT$ 3,2320 |
K 5.000 | TT$ 16,160 |
K 10.000 | TT$ 32,320 |
K 25.000 | TT$ 80,799 |
K 50.000 | TT$ 161,60 |
K 100.000 | TT$ 323,20 |
K 250.000 | TT$ 807,99 |
K 500.000 | TT$ 1.615,98 |
K 1.000.000 | TT$ 3.231,96 |
K 5.000.000 | TT$ 16.160 |
K 10.000.000 | TT$ 32.320 |
K 25.000.000 | TT$ 80.799 |
K 50.000.000 | TT$ 161.598 |
K 100.000.000 | TT$ 323.196 |
K 500.000.000 | TT$ 1.615.979 |