Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / TTD Đảo
K
=
TT$
09/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,003214 TT$ 0,003244 0,18%
3 tháng TT$ 0,003214 TT$ 0,003244 0,13%
1 năm TT$ 0,003214 TT$ 0,003247 0,17%
2 năm TT$ 0,002949 TT$ 0,003679 11,97%
3 năm TT$ 0,002949 TT$ 0,004366 26,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
K 1.000TT$ 3,2320
K 5.000TT$ 16,160
K 10.000TT$ 32,320
K 25.000TT$ 80,799
K 50.000TT$ 161,60
K 100.000TT$ 323,20
K 250.000TT$ 807,99
K 500.000TT$ 1.615,98
K 1.000.000TT$ 3.231,96
K 5.000.000TT$ 16.160
K 10.000.000TT$ 32.320
K 25.000.000TT$ 80.799
K 50.000.000TT$ 161.598
K 100.000.000TT$ 323.196
K 500.000.000TT$ 1.615.979