Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / MMK Đảo
TT$
=
K
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 308,24 K 311,18 0,03%
3 tháng K 308,24 K 311,18 0,10%
1 năm K 307,99 K 311,18 0,07%
2 năm K 271,79 K 339,12 13,37%
3 năm K 229,27 K 339,12 34,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Kyat Myanmar (MMK)
TT$ 1K 309,25
TT$ 5K 1.546,27
TT$ 10K 3.092,53
TT$ 25K 7.731,33
TT$ 50K 15.463
TT$ 100K 30.925
TT$ 250K 77.313
TT$ 500K 154.627
TT$ 1.000K 309.253
TT$ 5.000K 1.546.266
TT$ 10.000K 3.092.531
TT$ 25.000K 7.731.328
TT$ 50.000K 15.462.656
TT$ 100.000K 30.925.312
TT$ 500.000K 154.626.561