Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 308,24 | K 311,18 | 0,03% |
3 tháng | K 308,24 | K 311,18 | 0,10% |
1 năm | K 307,99 | K 311,18 | 0,07% |
2 năm | K 271,79 | K 339,12 | 13,37% |
3 năm | K 229,27 | K 339,12 | 34,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Kyat Myanmar (MMK) |
TT$ 1 | K 309,25 |
TT$ 5 | K 1.546,27 |
TT$ 10 | K 3.092,53 |
TT$ 25 | K 7.731,33 |
TT$ 50 | K 15.463 |
TT$ 100 | K 30.925 |
TT$ 250 | K 77.313 |
TT$ 500 | K 154.627 |
TT$ 1.000 | K 309.253 |
TT$ 5.000 | K 1.546.266 |
TT$ 10.000 | K 3.092.531 |
TT$ 25.000 | K 7.731.328 |
TT$ 50.000 | K 15.462.656 |
TT$ 100.000 | K 30.925.312 |
TT$ 500.000 | K 154.626.561 |