Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 1,2273 | TSh 1,2388 | 0,79% |
3 tháng | TSh 1,2074 | TSh 1,2388 | 2,12% |
1 năm | TSh 1,1175 | TSh 1,2388 | 10,44% |
2 năm | TSh 1,0054 | TSh 1,2667 | 1,49% |
3 năm | TSh 1,0054 | TSh 1,5001 | 17,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Shilling Tanzania (TZS) |
K 1 | TSh 1,2379 |
K 5 | TSh 6,1893 |
K 10 | TSh 12,379 |
K 25 | TSh 30,946 |
K 50 | TSh 61,893 |
K 100 | TSh 123,79 |
K 250 | TSh 309,46 |
K 500 | TSh 618,93 |
K 1.000 | TSh 1.237,86 |
K 5.000 | TSh 6.189,29 |
K 10.000 | TSh 12.379 |
K 25.000 | TSh 30.946 |
K 50.000 | TSh 61.893 |
K 100.000 | TSh 123.786 |
K 500.000 | TSh 618.929 |