Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / TZS Đảo
K
=
TSh
09/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 1,2273 TSh 1,2388 0,79%
3 tháng TSh 1,2074 TSh 1,2388 2,12%
1 năm TSh 1,1175 TSh 1,2388 10,44%
2 năm TSh 1,0054 TSh 1,2667 1,49%
3 năm TSh 1,0054 TSh 1,5001 17,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Shilling Tanzania (TZS)
K 1TSh 1,2379
K 5TSh 6,1893
K 10TSh 12,379
K 25TSh 30,946
K 50TSh 61,893
K 100TSh 123,79
K 250TSh 309,46
K 500TSh 618,93
K 1.000TSh 1.237,86
K 5.000TSh 6.189,29
K 10.000TSh 12.379
K 25.000TSh 30.946
K 50.000TSh 61.893
K 100.000TSh 123.786
K 500.000TSh 618.929