Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / MMK Đảo
TSh
=
K
09/05/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 0,8072 K 0,8148 0,78%
3 tháng K 0,8072 K 0,8282 2,08%
1 năm K 0,8072 K 0,8949 9,46%
2 năm K 0,7894 K 0,9947 1,51%
3 năm K 0,6666 K 0,9947 21,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Kyat Myanmar (MMK)
TSh 1K 0,8078
TSh 5K 4,0392
TSh 10K 8,0785
TSh 25K 20,196
TSh 50K 40,392
TSh 100K 80,785
TSh 250K 201,96
TSh 500K 403,92
TSh 1.000K 807,85
TSh 5.000K 4.039,23
TSh 10.000K 8.078,47
TSh 25.000K 20.196
TSh 50.000K 40.392
TSh 100.000K 80.785
TSh 500.000K 403.923