Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 0,8072 | K 0,8148 | 0,78% |
3 tháng | K 0,8072 | K 0,8282 | 2,08% |
1 năm | K 0,8072 | K 0,8949 | 9,46% |
2 năm | K 0,7894 | K 0,9947 | 1,51% |
3 năm | K 0,6666 | K 0,9947 | 21,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Kyat Myanmar (MMK) |
TSh 1 | K 0,8078 |
TSh 5 | K 4,0392 |
TSh 10 | K 8,0785 |
TSh 25 | K 20,196 |
TSh 50 | K 40,392 |
TSh 100 | K 80,785 |
TSh 250 | K 201,96 |
TSh 500 | K 403,92 |
TSh 1.000 | K 807,85 |
TSh 5.000 | K 4.039,23 |
TSh 10.000 | K 8.078,47 |
TSh 25.000 | K 20.196 |
TSh 50.000 | K 40.392 |
TSh 100.000 | K 80.785 |
TSh 500.000 | K 403.923 |