Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 11,868 | ₫ 12,133 | 2,06% |
3 tháng | ₫ 11,499 | ₫ 12,133 | 5,51% |
1 năm | ₫ 11,115 | ₫ 12,133 | 8,62% |
2 năm | ₫ 10,210 | ₫ 12,706 | 2,44% |
3 năm | ₫ 10,210 | ₫ 14,811 | 18,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Việt Nam Đồng (VND) |
K 1 | ₫ 12,108 |
K 5 | ₫ 60,539 |
K 10 | ₫ 121,08 |
K 25 | ₫ 302,69 |
K 50 | ₫ 605,39 |
K 100 | ₫ 1.210,78 |
K 250 | ₫ 3.026,95 |
K 500 | ₫ 6.053,89 |
K 1.000 | ₫ 12.108 |
K 5.000 | ₫ 60.539 |
K 10.000 | ₫ 121.078 |
K 25.000 | ₫ 302.695 |
K 50.000 | ₫ 605.389 |
K 100.000 | ₫ 1.210.779 |
K 500.000 | ₫ 6.053.894 |