Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / VND Đảo
K
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11,868 12,133 2,06%
3 tháng 11,499 12,133 5,51%
1 năm 11,115 12,133 8,62%
2 năm 10,210 12,706 2,44%
3 năm 10,210 14,811 18,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Việt Nam Đồng (VND)
K 1 12,108
K 5 60,539
K 10 121,08
K 25 302,69
K 50 605,39
K 100 1.210,78
K 250 3.026,95
K 500 6.053,89
K 1.000 12.108
K 5.000 60.539
K 10.000 121.078
K 25.000 302.695
K 50.000 605.389
K 100.000 1.210.779
K 500.000 6.053.894