Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / NPR Đảo
MOP$
=
रू
08/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 16,488 रू 16,633 0,49%
3 tháng रू 16,430 रू 16,633 0,65%
1 năm रू 16,187 रू 16,689 2,56%
2 năm रू 15,162 रू 16,689 8,72%
3 năm रू 14,474 रू 16,689 12,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Rupee Nepal (NPR)
MOP$ 1रू 16,555
MOP$ 5रू 82,773
MOP$ 10रू 165,55
MOP$ 25रू 413,86
MOP$ 50रू 827,73
MOP$ 100रू 1.655,46
MOP$ 250रू 4.138,65
MOP$ 500रू 8.277,29
MOP$ 1.000रू 16.555
MOP$ 5.000रू 82.773
MOP$ 10.000रू 165.546
MOP$ 25.000रू 413.865
MOP$ 50.000रू 827.729
MOP$ 100.000रू 1.655.459
MOP$ 500.000रू 8.277.295