Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 16,488 | रू 16,633 | 0,49% |
3 tháng | रू 16,430 | रू 16,633 | 0,65% |
1 năm | रू 16,187 | रू 16,689 | 2,56% |
2 năm | रू 15,162 | रू 16,689 | 8,72% |
3 năm | रू 14,474 | रू 16,689 | 12,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Rupee Nepal (NPR) |
MOP$ 1 | रू 16,555 |
MOP$ 5 | रू 82,773 |
MOP$ 10 | रू 165,55 |
MOP$ 25 | रू 413,86 |
MOP$ 50 | रू 827,73 |
MOP$ 100 | रू 1.655,46 |
MOP$ 250 | रू 4.138,65 |
MOP$ 500 | रू 8.277,29 |
MOP$ 1.000 | रू 16.555 |
MOP$ 5.000 | रू 82.773 |
MOP$ 10.000 | रू 165.546 |
MOP$ 25.000 | रू 413.865 |
MOP$ 50.000 | रू 827.729 |
MOP$ 100.000 | रू 1.655.459 |
MOP$ 500.000 | रू 8.277.295 |