Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,06000 | MOP$ 0,06052 | 0,86% |
3 tháng | MOP$ 0,06000 | MOP$ 0,06086 | 0,88% |
1 năm | MOP$ 0,05992 | MOP$ 0,06176 | 2,36% |
2 năm | MOP$ 0,05992 | MOP$ 0,06596 | 8,29% |
3 năm | MOP$ 0,05992 | MOP$ 0,06909 | 12,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Pataca Ma Cao (MOP) |
रू 100 | MOP$ 6,0205 |
रू 500 | MOP$ 30,103 |
रू 1.000 | MOP$ 60,205 |
रू 2.500 | MOP$ 150,51 |
रू 5.000 | MOP$ 301,03 |
रू 10.000 | MOP$ 602,05 |
रू 25.000 | MOP$ 1.505,13 |
रू 50.000 | MOP$ 3.010,25 |
रू 100.000 | MOP$ 6.020,51 |
रू 500.000 | MOP$ 30.103 |
रू 1.000.000 | MOP$ 60.205 |
रू 2.500.000 | MOP$ 150.513 |
रू 5.000.000 | MOP$ 301.025 |
रू 10.000.000 | MOP$ 602.051 |
रू 50.000.000 | MOP$ 3.010.253 |