Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / MOP Đảo
रू
=
MOP$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,06000 MOP$ 0,06052 0,86%
3 tháng MOP$ 0,06000 MOP$ 0,06086 0,88%
1 năm MOP$ 0,05992 MOP$ 0,06176 2,36%
2 năm MOP$ 0,05992 MOP$ 0,06596 8,29%
3 năm MOP$ 0,05992 MOP$ 0,06909 12,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Pataca Ma Cao (MOP)
रू 100MOP$ 6,0205
रू 500MOP$ 30,103
रू 1.000MOP$ 60,205
रू 2.500MOP$ 150,51
रू 5.000MOP$ 301,03
रू 10.000MOP$ 602,05
रू 25.000MOP$ 1.505,13
रू 50.000MOP$ 3.010,25
रू 100.000MOP$ 6.020,51
रू 500.000MOP$ 30.103
रू 1.000.000MOP$ 60.205
रू 2.500.000MOP$ 150.513
रू 5.000.000MOP$ 301.025
रू 10.000.000MOP$ 602.051
रू 50.000.000MOP$ 3.010.253