Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 6,9617 | ₱ 7,1744 | 1,70% |
3 tháng | ₱ 6,8662 | ₱ 7,1744 | 2,69% |
1 năm | ₱ 6,7581 | ₱ 7,1744 | 3,55% |
2 năm | ₱ 6,4200 | ₱ 7,3579 | 9,31% |
3 năm | ₱ 5,9350 | ₱ 7,3579 | 18,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Peso Philippines (PHP) |
MOP$ 1 | ₱ 7,0921 |
MOP$ 5 | ₱ 35,461 |
MOP$ 10 | ₱ 70,921 |
MOP$ 25 | ₱ 177,30 |
MOP$ 50 | ₱ 354,61 |
MOP$ 100 | ₱ 709,21 |
MOP$ 250 | ₱ 1.773,03 |
MOP$ 500 | ₱ 3.546,06 |
MOP$ 1.000 | ₱ 7.092,12 |
MOP$ 5.000 | ₱ 35.461 |
MOP$ 10.000 | ₱ 70.921 |
MOP$ 25.000 | ₱ 177.303 |
MOP$ 50.000 | ₱ 354.606 |
MOP$ 100.000 | ₱ 709.212 |
MOP$ 500.000 | ₱ 3.546.062 |