Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 3,9951 | ₺ 4,0426 | 0,07% |
3 tháng | ₺ 3,8129 | ₺ 4,0426 | 4,83% |
1 năm | ₺ 2,4140 | ₺ 4,0426 | 65,58% |
2 năm | ₺ 1,8506 | ₺ 4,0426 | 115,99% |
3 năm | ₺ 1,0328 | ₺ 4,0426 | 284,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
MOP$ 1 | ₺ 4,0043 |
MOP$ 5 | ₺ 20,022 |
MOP$ 10 | ₺ 40,043 |
MOP$ 25 | ₺ 100,11 |
MOP$ 50 | ₺ 200,22 |
MOP$ 100 | ₺ 400,43 |
MOP$ 250 | ₺ 1.001,08 |
MOP$ 500 | ₺ 2.002,16 |
MOP$ 1.000 | ₺ 4.004,32 |
MOP$ 5.000 | ₺ 20.022 |
MOP$ 10.000 | ₺ 40.043 |
MOP$ 25.000 | ₺ 100.108 |
MOP$ 50.000 | ₺ 200.216 |
MOP$ 100.000 | ₺ 400.432 |
MOP$ 500.000 | ₺ 2.002.160 |