Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / MOP Đảo
=
MOP$
15/05/2024 4:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,2474 MOP$ 0,2502 0,49%
3 tháng MOP$ 0,2474 MOP$ 0,2609 4,36%
1 năm MOP$ 0,2474 MOP$ 0,4096 39,14%
2 năm MOP$ 0,2474 MOP$ 0,5151 51,60%
3 năm MOP$ 0,2474 MOP$ 0,9682 73,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Pataca Ma Cao (MOP)
100MOP$ 24,990
500MOP$ 124,95
1.000MOP$ 249,90
2.500MOP$ 624,75
5.000MOP$ 1.249,50
10.000MOP$ 2.499,00
25.000MOP$ 6.247,50
50.000MOP$ 12.495
100.000MOP$ 24.990
500.000MOP$ 124.950
1.000.000MOP$ 249.900
2.500.000MOP$ 624.750
5.000.000MOP$ 1.249.499
10.000.000MOP$ 2.498.998
50.000.000MOP$ 12.494.991