Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / TTD Đảo
MOP$
=
TT$
08/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,8393 TT$ 0,8445 0,29%
3 tháng TT$ 0,8393 TT$ 0,8446 0,12%
1 năm TT$ 0,8380 TT$ 0,8486 0,34%
2 năm TT$ 0,8311 TT$ 0,8487 0,32%
3 năm TT$ 0,8311 TT$ 0,8506 0,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
MOP$ 1TT$ 0,8409
MOP$ 5TT$ 4,2044
MOP$ 10TT$ 8,4089
MOP$ 25TT$ 21,022
MOP$ 50TT$ 42,044
MOP$ 100TT$ 84,089
MOP$ 250TT$ 210,22
MOP$ 500TT$ 420,44
MOP$ 1.000TT$ 840,89
MOP$ 5.000TT$ 4.204,45
MOP$ 10.000TT$ 8.408,89
MOP$ 25.000TT$ 21.022
MOP$ 50.000TT$ 42.044
MOP$ 100.000TT$ 84.089
MOP$ 500.000TT$ 420.445