Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,8393 | TT$ 0,8445 | 0,29% |
3 tháng | TT$ 0,8393 | TT$ 0,8446 | 0,12% |
1 năm | TT$ 0,8380 | TT$ 0,8486 | 0,34% |
2 năm | TT$ 0,8311 | TT$ 0,8487 | 0,32% |
3 năm | TT$ 0,8311 | TT$ 0,8506 | 0,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
MOP$ 1 | TT$ 0,8409 |
MOP$ 5 | TT$ 4,2044 |
MOP$ 10 | TT$ 8,4089 |
MOP$ 25 | TT$ 21,022 |
MOP$ 50 | TT$ 42,044 |
MOP$ 100 | TT$ 84,089 |
MOP$ 250 | TT$ 210,22 |
MOP$ 500 | TT$ 420,44 |
MOP$ 1.000 | TT$ 840,89 |
MOP$ 5.000 | TT$ 4.204,45 |
MOP$ 10.000 | TT$ 8.408,89 |
MOP$ 25.000 | TT$ 21.022 |
MOP$ 50.000 | TT$ 42.044 |
MOP$ 100.000 | TT$ 84.089 |
MOP$ 500.000 | TT$ 420.445 |