Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 1,1839 | MOP$ 1,1906 | 0,34% |
3 tháng | MOP$ 1,1839 | MOP$ 1,1914 | 0,30% |
1 năm | MOP$ 1,1785 | MOP$ 1,1933 | 0,34% |
2 năm | MOP$ 1,1782 | MOP$ 1,2032 | 0,59% |
3 năm | MOP$ 1,1757 | MOP$ 1,2032 | 0,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Pataca Ma Cao (MOP) |
TT$ 1 | MOP$ 1,1835 |
TT$ 5 | MOP$ 5,9175 |
TT$ 10 | MOP$ 11,835 |
TT$ 25 | MOP$ 29,587 |
TT$ 50 | MOP$ 59,175 |
TT$ 100 | MOP$ 118,35 |
TT$ 250 | MOP$ 295,87 |
TT$ 500 | MOP$ 591,75 |
TT$ 1.000 | MOP$ 1.183,49 |
TT$ 5.000 | MOP$ 5.917,46 |
TT$ 10.000 | MOP$ 11.835 |
TT$ 25.000 | MOP$ 29.587 |
TT$ 50.000 | MOP$ 59.175 |
TT$ 100.000 | MOP$ 118.349 |
TT$ 500.000 | MOP$ 591.746 |