Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 319,30 | TSh 323,50 | 0,47% |
3 tháng | TSh 313,78 | TSh 323,50 | 2,46% |
1 năm | TSh 290,53 | TSh 323,50 | 10,36% |
2 năm | TSh 283,20 | TSh 323,50 | 12,28% |
3 năm | TSh 283,20 | TSh 323,50 | 10,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Shilling Tanzania (TZS) |
MOP$ 1 | TSh 322,27 |
MOP$ 5 | TSh 1.611,34 |
MOP$ 10 | TSh 3.222,68 |
MOP$ 25 | TSh 8.056,70 |
MOP$ 50 | TSh 16.113 |
MOP$ 100 | TSh 32.227 |
MOP$ 250 | TSh 80.567 |
MOP$ 500 | TSh 161.134 |
MOP$ 1.000 | TSh 322.268 |
MOP$ 5.000 | TSh 1.611.340 |
MOP$ 10.000 | TSh 3.222.679 |
MOP$ 25.000 | TSh 8.056.698 |
MOP$ 50.000 | TSh 16.113.395 |
MOP$ 100.000 | TSh 32.226.790 |
MOP$ 500.000 | TSh 161.133.952 |