Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / TZS Đảo
MOP$
=
TSh
08/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 319,30 TSh 323,50 0,47%
3 tháng TSh 313,78 TSh 323,50 2,46%
1 năm TSh 290,53 TSh 323,50 10,36%
2 năm TSh 283,20 TSh 323,50 12,28%
3 năm TSh 283,20 TSh 323,50 10,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Shilling Tanzania (TZS)
MOP$ 1TSh 322,27
MOP$ 5TSh 1.611,34
MOP$ 10TSh 3.222,68
MOP$ 25TSh 8.056,70
MOP$ 50TSh 16.113
MOP$ 100TSh 32.227
MOP$ 250TSh 80.567
MOP$ 500TSh 161.134
MOP$ 1.000TSh 322.268
MOP$ 5.000TSh 1.611.340
MOP$ 10.000TSh 3.222.679
MOP$ 25.000TSh 8.056.698
MOP$ 50.000TSh 16.113.395
MOP$ 100.000TSh 32.226.790
MOP$ 500.000TSh 161.133.952