Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / MOP Đảo
TSh
=
MOP$
09/05/2024 5:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,003091 MOP$ 0,003132 0,47%
3 tháng MOP$ 0,003091 MOP$ 0,003187 2,40%
1 năm MOP$ 0,003091 MOP$ 0,003442 9,39%
2 năm MOP$ 0,003091 MOP$ 0,003531 10,94%
3 năm MOP$ 0,003091 MOP$ 0,003531 9,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Pataca Ma Cao (MOP)
TSh 1.000MOP$ 3,1107
TSh 5.000MOP$ 15,554
TSh 10.000MOP$ 31,107
TSh 25.000MOP$ 77,769
TSh 50.000MOP$ 155,54
TSh 100.000MOP$ 311,07
TSh 250.000MOP$ 777,69
TSh 500.000MOP$ 1.555,37
TSh 1.000.000MOP$ 3.110,74
TSh 5.000.000MOP$ 15.554
TSh 10.000.000MOP$ 31.107
TSh 25.000.000MOP$ 77.769
TSh 50.000.000MOP$ 155.537
TSh 100.000.000MOP$ 311.074
TSh 500.000.000MOP$ 1.555.370