Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,003091 | MOP$ 0,003132 | 0,47% |
3 tháng | MOP$ 0,003091 | MOP$ 0,003187 | 2,40% |
1 năm | MOP$ 0,003091 | MOP$ 0,003442 | 9,39% |
2 năm | MOP$ 0,003091 | MOP$ 0,003531 | 10,94% |
3 năm | MOP$ 0,003091 | MOP$ 0,003531 | 9,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Pataca Ma Cao (MOP) |
TSh 1.000 | MOP$ 3,1107 |
TSh 5.000 | MOP$ 15,554 |
TSh 10.000 | MOP$ 31,107 |
TSh 25.000 | MOP$ 77,769 |
TSh 50.000 | MOP$ 155,54 |
TSh 100.000 | MOP$ 311,07 |
TSh 250.000 | MOP$ 777,69 |
TSh 500.000 | MOP$ 1.555,37 |
TSh 1.000.000 | MOP$ 3.110,74 |
TSh 5.000.000 | MOP$ 15.554 |
TSh 10.000.000 | MOP$ 31.107 |
TSh 25.000.000 | MOP$ 77.769 |
TSh 50.000.000 | MOP$ 155.537 |
TSh 100.000.000 | MOP$ 311.074 |
TSh 500.000.000 | MOP$ 1.555.370 |