Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 3.069,71 | ₫ 3.158,83 | 2,47% |
3 tháng | ₫ 2.998,48 | ₫ 3.158,83 | 3,46% |
1 năm | ₫ 2.890,20 | ₫ 3.158,83 | 8,33% |
2 năm | ₫ 2.810,08 | ₫ 3.158,83 | 11,54% |
3 năm | ₫ 2.800,45 | ₫ 3.158,83 | 9,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Việt Nam Đồng (VND) |
MOP$ 1 | ₫ 3.144,87 |
MOP$ 5 | ₫ 15.724 |
MOP$ 10 | ₫ 31.449 |
MOP$ 25 | ₫ 78.622 |
MOP$ 50 | ₫ 157.244 |
MOP$ 100 | ₫ 314.487 |
MOP$ 250 | ₫ 786.219 |
MOP$ 500 | ₫ 1.572.437 |
MOP$ 1.000 | ₫ 3.144.875 |
MOP$ 5.000 | ₫ 15.724.375 |
MOP$ 10.000 | ₫ 31.448.750 |
MOP$ 25.000 | ₫ 78.621.874 |
MOP$ 50.000 | ₫ 157.243.749 |
MOP$ 100.000 | ₫ 314.487.498 |
MOP$ 500.000 | ₫ 1.572.437.489 |