Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / KHR Đảo
=
03/05/2024 10:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 84,947 88,585 0,63%
3 tháng 84,947 91,040 3,65%
1 năm 84,947 93,899 3,74%
2 năm 84,947 95,218 7,81%
3 năm 84,947 101,16 11,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Riel Campuchia (KHR)
1 87,705
5 438,53
10 877,05
25 2.192,63
50 4.385,26
100 8.770,51
250 21.926
500 43.853
1.000 87.705
5.000 438.526
10.000 877.051
25.000 2.192.628
50.000 4.385.255
100.000 8.770.511
500.000 43.852.553