Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 2,8049 | रू 2,8935 | 0,28% |
3 tháng | रू 2,8049 | रू 2,9271 | 1,15% |
1 năm | रू 2,8049 | रू 3,0307 | 0,11% |
2 năm | रू 2,7411 | रू 3,0368 | 1,00% |
3 năm | रू 2,6774 | रू 3,0368 | 1,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Rupee Nepal (NPR) |
₨ 1 | रू 2,8855 |
₨ 5 | रू 14,428 |
₨ 10 | रू 28,855 |
₨ 25 | रू 72,138 |
₨ 50 | रू 144,28 |
₨ 100 | रू 288,55 |
₨ 250 | रू 721,38 |
₨ 500 | रू 1.442,77 |
₨ 1.000 | रू 2.885,53 |
₨ 5.000 | रू 14.428 |
₨ 10.000 | रू 28.855 |
₨ 25.000 | रू 72.138 |
₨ 50.000 | रू 144.277 |
₨ 100.000 | रू 288.553 |
₨ 500.000 | रू 1.442.766 |