Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / NPR Đảo
=
रू
10/05/2024 4:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 2,8049 रू 2,8935 0,28%
3 tháng रू 2,8049 रू 2,9271 1,15%
1 năm रू 2,8049 रू 3,0307 0,11%
2 năm रू 2,7411 रू 3,0368 1,00%
3 năm रू 2,6774 रू 3,0368 1,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Rupee Nepal (NPR)
1रू 2,8855
5रू 14,428
10रू 28,855
25रू 72,138
50रू 144,28
100रू 288,55
250रू 721,38
500रू 1.442,77
1.000रू 2.885,53
5.000रू 14.428
10.000रू 28.855
25.000रू 72.138
50.000रू 144.277
100.000रू 288.553
500.000रू 1.442.766