Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,3455 | ₨ 0,3565 | 0,05% |
3 tháng | ₨ 0,3416 | ₨ 0,3565 | 1,14% |
1 năm | ₨ 0,3300 | ₨ 0,3565 | 0,20% |
2 năm | ₨ 0,3293 | ₨ 0,3648 | 1,18% |
3 năm | ₨ 0,3293 | ₨ 0,3735 | 0,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Rupee Mauritius (MUR) |
रू 10 | ₨ 3,4544 |
रू 50 | ₨ 17,272 |
रू 100 | ₨ 34,544 |
रू 250 | ₨ 86,361 |
रू 500 | ₨ 172,72 |
रू 1.000 | ₨ 345,44 |
रू 2.500 | ₨ 863,61 |
रू 5.000 | ₨ 1.727,22 |
रू 10.000 | ₨ 3.454,45 |
रू 50.000 | ₨ 17.272 |
रू 100.000 | ₨ 34.544 |
रू 250.000 | ₨ 86.361 |
रू 500.000 | ₨ 172.722 |
रू 1.000.000 | ₨ 345.445 |
रू 5.000.000 | ₨ 1.727.225 |