Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / MUR Đảo
रू
=
13/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3455 0,3565 0,05%
3 tháng 0,3416 0,3565 1,14%
1 năm 0,3300 0,3565 0,20%
2 năm 0,3293 0,3648 1,18%
3 năm 0,3293 0,3735 0,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Rupee Mauritius (MUR)
रू 10 3,4544
रू 50 17,272
रू 100 34,544
रू 250 86,361
रू 500 172,72
रू 1.000 345,44
रू 2.500 863,61
रू 5.000 1.727,22
रू 10.000 3.454,45
रू 50.000 17.272
रू 100.000 34.544
रू 250.000 86.361
रू 500.000 172.722
रू 1.000.000 345.445
रू 5.000.000 1.727.225