Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,1945 | ₱ 1,2470 | 1,04% |
3 tháng | ₱ 1,1945 | ₱ 1,2470 | 0,60% |
1 năm | ₱ 1,1899 | ₱ 1,2883 | 1,06% |
2 năm | ₱ 1,1651 | ₱ 1,3451 | 0,49% |
3 năm | ₱ 1,1356 | ₱ 1,3451 | 4,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Peso Philippines (PHP) |
₨ 1 | ₱ 1,2343 |
₨ 5 | ₱ 6,1716 |
₨ 10 | ₱ 12,343 |
₨ 25 | ₱ 30,858 |
₨ 50 | ₱ 61,716 |
₨ 100 | ₱ 123,43 |
₨ 250 | ₱ 308,58 |
₨ 500 | ₱ 617,16 |
₨ 1.000 | ₱ 1.234,32 |
₨ 5.000 | ₱ 6.171,62 |
₨ 10.000 | ₱ 12.343 |
₨ 25.000 | ₱ 30.858 |
₨ 50.000 | ₱ 61.716 |
₨ 100.000 | ₱ 123.432 |
₨ 500.000 | ₱ 617.162 |