Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / RWF Đảo
=
FRw
10/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 27,058 FRw 28,253 0,50%
3 tháng FRw 27,058 FRw 28,391 0,52%
1 năm FRw 24,418 FRw 29,009 13,67%
2 năm FRw 22,253 FRw 29,009 19,22%
3 năm FRw 22,253 FRw 29,009 13,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Franc Rwanda (RWF)
1FRw 28,109
5FRw 140,54
10FRw 281,09
25FRw 702,72
50FRw 1.405,44
100FRw 2.810,87
250FRw 7.027,18
500FRw 14.054
1.000FRw 28.109
5.000FRw 140.544
10.000FRw 281.087
25.000FRw 702.718
50.000FRw 1.405.435
100.000FRw 2.810.870
500.000FRw 14.054.352