Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / MUR Đảo
FRw
=
17/05/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03539 0,03619 2,21%
3 tháng 0,03522 0,03696 1,30%
1 năm 0,03447 0,04095 12,94%
2 năm 0,03447 0,04494 16,65%
3 năm 0,03447 0,04494 12,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Rupee Mauritius (MUR)
FRw 100 3,5386
FRw 500 17,693
FRw 1.000 35,386
FRw 2.500 88,465
FRw 5.000 176,93
FRw 10.000 353,86
FRw 25.000 884,65
FRw 50.000 1.769,29
FRw 100.000 3.538,58
FRw 500.000 17.693
FRw 1.000.000 35.386
FRw 2.500.000 88.465
FRw 5.000.000 176.929
FRw 10.000.000 353.858
FRw 50.000.000 1.769.290