Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / TMT Đảo
=
m
09/05/2024 8:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,07353 m 0,07599 0,09%
3 tháng m 0,07353 m 0,07736 2,03%
1 năm m 0,07353 m 0,07981 2,18%
2 năm m 0,07345 m 0,08168 6,54%
3 năm m 0,07345 m 0,08709 11,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Manat Turkmenistan (TMT)
100m 7,5784
500m 37,892
1.000m 75,784
2.500m 189,46
5.000m 378,92
10.000m 757,84
25.000m 1.894,60
50.000m 3.789,21
100.000m 7.578,41
500.000m 37.892
1.000.000m 75.784
2.500.000m 189.460
5.000.000m 378.921
10.000.000m 757.841
50.000.000m 3.789.207