Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,07353 | m 0,07599 | 0,09% |
3 tháng | m 0,07353 | m 0,07736 | 2,03% |
1 năm | m 0,07353 | m 0,07981 | 2,18% |
2 năm | m 0,07345 | m 0,08168 | 6,54% |
3 năm | m 0,07345 | m 0,08709 | 11,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Manat Turkmenistan (TMT) |
₨ 100 | m 7,5784 |
₨ 500 | m 37,892 |
₨ 1.000 | m 75,784 |
₨ 2.500 | m 189,46 |
₨ 5.000 | m 378,92 |
₨ 10.000 | m 757,84 |
₨ 25.000 | m 1.894,60 |
₨ 50.000 | m 3.789,21 |
₨ 100.000 | m 7.578,41 |
₨ 500.000 | m 37.892 |
₨ 1.000.000 | m 75.784 |
₨ 2.500.000 | m 189.460 |
₨ 5.000.000 | m 378.921 |
₨ 10.000.000 | m 757.841 |
₨ 50.000.000 | m 3.789.207 |