Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / MUR Đảo
m
=
16/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 13,157 13,343 1,18%
3 tháng 13,028 13,599 0,03%
1 năm 12,530 13,599 1,65%
2 năm 12,280 13,615 6,54%
3 năm 11,483 13,615 13,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Rupee Mauritius (MUR)
m 1 13,092
m 5 65,458
m 10 130,92
m 25 327,29
m 50 654,58
m 100 1.309,15
m 250 3.272,88
m 500 6.545,76
m 1.000 13.092
m 5.000 65.458
m 10.000 130.915
m 25.000 327.288
m 50.000 654.576
m 100.000 1.309.153
m 500.000 6.545.764