Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / TRY Đảo
=
10/05/2024 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6807 0,7021 0,20%
3 tháng 0,6596 0,7041 3,11%
1 năm 0,4302 0,7041 61,79%
2 năm 0,3535 0,7041 97,39%
3 năm 0,1924 0,7041 248,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 0,6987
5 3,4934
10 6,9869
25 17,467
50 34,934
100 69,869
250 174,67
500 349,34
1.000 698,69
5.000 3.493,44
10.000 6.986,88
25.000 17.467
50.000 34.934
100.000 69.869
500.000 349.344