Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,6807 | ₺ 0,7021 | 0,20% |
3 tháng | ₺ 0,6596 | ₺ 0,7041 | 3,11% |
1 năm | ₺ 0,4302 | ₺ 0,7041 | 61,79% |
2 năm | ₺ 0,3535 | ₺ 0,7041 | 97,39% |
3 năm | ₺ 0,1924 | ₺ 0,7041 | 248,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
₨ 1 | ₺ 0,6987 |
₨ 5 | ₺ 3,4934 |
₨ 10 | ₺ 6,9869 |
₨ 25 | ₺ 17,467 |
₨ 50 | ₺ 34,934 |
₨ 100 | ₺ 69,869 |
₨ 250 | ₺ 174,67 |
₨ 500 | ₺ 349,34 |
₨ 1.000 | ₺ 698,69 |
₨ 5.000 | ₺ 3.493,44 |
₨ 10.000 | ₺ 6.986,88 |
₨ 25.000 | ₺ 17.467 |
₨ 50.000 | ₺ 34.934 |
₨ 100.000 | ₺ 69.869 |
₨ 500.000 | ₺ 349.344 |