Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 1,4244 | ₨ 1,4691 | 2,55% |
3 tháng | ₨ 1,4203 | ₨ 1,5014 | 3,60% |
1 năm | ₨ 1,4203 | ₨ 2,3243 | 38,41% |
2 năm | ₨ 1,4203 | ₨ 2,7719 | 48,35% |
3 năm | ₨ 1,4203 | ₨ 5,1989 | 70,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Rupee Mauritius (MUR) |
₺ 1 | ₨ 1,4298 |
₺ 5 | ₨ 7,1488 |
₺ 10 | ₨ 14,298 |
₺ 25 | ₨ 35,744 |
₺ 50 | ₨ 71,488 |
₺ 100 | ₨ 142,98 |
₺ 250 | ₨ 357,44 |
₺ 500 | ₨ 714,88 |
₺ 1.000 | ₨ 1.429,75 |
₺ 5.000 | ₨ 7.148,76 |
₺ 10.000 | ₨ 14.298 |
₺ 25.000 | ₨ 35.744 |
₺ 50.000 | ₨ 71.488 |
₺ 100.000 | ₨ 142.975 |
₺ 500.000 | ₨ 714.876 |