Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,1427 | TT$ 0,1472 | 0,20% |
3 tháng | TT$ 0,1427 | TT$ 0,1493 | 1,65% |
1 năm | TT$ 0,1427 | TT$ 0,1552 | 2,10% |
2 năm | TT$ 0,1427 | TT$ 0,1589 | 6,56% |
3 năm | TT$ 0,1427 | TT$ 0,1691 | 10,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₨ 100 | TT$ 14,700 |
₨ 500 | TT$ 73,499 |
₨ 1.000 | TT$ 147,00 |
₨ 2.500 | TT$ 367,50 |
₨ 5.000 | TT$ 734,99 |
₨ 10.000 | TT$ 1.469,99 |
₨ 25.000 | TT$ 3.674,97 |
₨ 50.000 | TT$ 7.349,95 |
₨ 100.000 | TT$ 14.700 |
₨ 500.000 | TT$ 73.499 |
₨ 1.000.000 | TT$ 146.999 |
₨ 2.500.000 | TT$ 367.497 |
₨ 5.000.000 | TT$ 734.995 |
₨ 10.000.000 | TT$ 1.469.989 |
₨ 50.000.000 | TT$ 7.349.946 |