Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 6,7478 | ₨ 6,8705 | 1,77% |
3 tháng | ₨ 6,7214 | ₨ 7,0083 | 0,32% |
1 năm | ₨ 6,4430 | ₨ 7,0083 | 0,55% |
2 năm | ₨ 6,3255 | ₨ 7,0083 | 5,90% |
3 năm | ₨ 5,9400 | ₨ 7,0083 | 13,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Rupee Mauritius (MUR) |
TT$ 1 | ₨ 6,7540 |
TT$ 5 | ₨ 33,770 |
TT$ 10 | ₨ 67,540 |
TT$ 25 | ₨ 168,85 |
TT$ 50 | ₨ 337,70 |
TT$ 100 | ₨ 675,40 |
TT$ 250 | ₨ 1.688,50 |
TT$ 500 | ₨ 3.377,00 |
TT$ 1.000 | ₨ 6.754,01 |
TT$ 5.000 | ₨ 33.770 |
TT$ 10.000 | ₨ 67.540 |
TT$ 25.000 | ₨ 168.850 |
TT$ 50.000 | ₨ 337.700 |
TT$ 100.000 | ₨ 675.401 |
TT$ 500.000 | ₨ 3.377.003 |