Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 54,268 | TSh 56,301 | 0,28% |
3 tháng | TSh 54,268 | TSh 56,301 | 0,20% |
1 năm | TSh 51,408 | TSh 57,378 | 8,00% |
2 năm | TSh 49,260 | TSh 57,378 | 4,38% |
3 năm | TSh 49,260 | TSh 57,541 | 1,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Shilling Tanzania (TZS) |
₨ 1 | TSh 56,101 |
₨ 5 | TSh 280,50 |
₨ 10 | TSh 561,01 |
₨ 25 | TSh 1.402,52 |
₨ 50 | TSh 2.805,03 |
₨ 100 | TSh 5.610,07 |
₨ 250 | TSh 14.025 |
₨ 500 | TSh 28.050 |
₨ 1.000 | TSh 56.101 |
₨ 5.000 | TSh 280.503 |
₨ 10.000 | TSh 561.007 |
₨ 25.000 | TSh 1.402.517 |
₨ 50.000 | TSh 2.805.034 |
₨ 100.000 | TSh 5.610.068 |
₨ 500.000 | TSh 28.050.340 |