Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / TZS Đảo
=
TSh
10/05/2024 4:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 54,268 TSh 56,301 0,28%
3 tháng TSh 54,268 TSh 56,301 0,20%
1 năm TSh 51,408 TSh 57,378 8,00%
2 năm TSh 49,260 TSh 57,378 4,38%
3 năm TSh 49,260 TSh 57,541 1,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 56,101
5TSh 280,50
10TSh 561,01
25TSh 1.402,52
50TSh 2.805,03
100TSh 5.610,07
250TSh 14.025
500TSh 28.050
1.000TSh 56.101
5.000TSh 280.503
10.000TSh 561.007
25.000TSh 1.402.517
50.000TSh 2.805.034
100.000TSh 5.610.068
500.000TSh 28.050.340