Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / MUR Đảo
TSh
=
09/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01778 0,01843 0,62%
3 tháng 0,01778 0,01843 0,92%
1 năm 0,01743 0,01945 7,41%
2 năm 0,01743 0,02030 3,95%
3 năm 0,01738 0,02030 0,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Rupee Mauritius (MUR)
TSh 100 1,7830
TSh 500 8,9151
TSh 1.000 17,830
TSh 2.500 44,575
TSh 5.000 89,151
TSh 10.000 178,30
TSh 25.000 445,75
TSh 50.000 891,51
TSh 100.000 1.783,01
TSh 500.000 8.915,06
TSh 1.000.000 17.830
TSh 2.500.000 44.575
TSh 5.000.000 89.151
TSh 10.000.000 178.301
TSh 50.000.000 891.506