Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 529,35 | ₫ 549,65 | 1,56% |
3 tháng | ₫ 524,13 | ₫ 549,65 | 2,15% |
1 năm | ₫ 509,13 | ₫ 555,68 | 6,06% |
2 năm | ₫ 500,14 | ₫ 569,29 | 2,12% |
3 năm | ₫ 500,14 | ₫ 573,34 | 3,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Việt Nam Đồng (VND) |
₨ 1 | ₫ 549,66 |
₨ 5 | ₫ 2.748,29 |
₨ 10 | ₫ 5.496,58 |
₨ 25 | ₫ 13.741 |
₨ 50 | ₫ 27.483 |
₨ 100 | ₫ 54.966 |
₨ 250 | ₫ 137.415 |
₨ 500 | ₫ 274.829 |
₨ 1.000 | ₫ 549.658 |
₨ 5.000 | ₫ 2.748.292 |
₨ 10.000 | ₫ 5.496.583 |
₨ 25.000 | ₫ 13.741.458 |
₨ 50.000 | ₫ 27.482.916 |
₨ 100.000 | ₫ 54.965.831 |
₨ 500.000 | ₫ 274.829.155 |