Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,07625 | रू 0,07684 | 0,28% |
3 tháng | रू 0,07611 | रू 0,07855 | 2,37% |
1 năm | रू 0,07611 | रू 0,1288 | 40,00% |
2 năm | रू 0,07611 | रू 0,1530 | 49,93% |
3 năm | रू 0,07611 | रू 0,1536 | 48,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Rupee Nepal (NPR) |
MK 100 | रू 7,6589 |
MK 500 | रू 38,294 |
MK 1.000 | रू 76,589 |
MK 2.500 | रू 191,47 |
MK 5.000 | रू 382,94 |
MK 10.000 | रू 765,89 |
MK 25.000 | रू 1.914,71 |
MK 50.000 | रू 3.829,43 |
MK 100.000 | रू 7.658,85 |
MK 500.000 | रू 38.294 |
MK 1.000.000 | रू 76.589 |
MK 2.500.000 | रू 191.471 |
MK 5.000.000 | रू 382.943 |
MK 10.000.000 | रू 765.885 |
MK 50.000.000 | रू 3.829.426 |