Công cụ quy đổi tiền tệ - MWK / NPR Đảo
MK
=
रू
17/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,07625 रू 0,07684 0,28%
3 tháng रू 0,07611 रू 0,07855 2,37%
1 năm रू 0,07611 रू 0,1288 40,00%
2 năm रू 0,07611 रू 0,1530 49,93%
3 năm रू 0,07611 रू 0,1536 48,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Kwacha Malawi (MWK)Rupee Nepal (NPR)
MK 100रू 7,6589
MK 500रू 38,294
MK 1.000रू 76,589
MK 2.500रू 191,47
MK 5.000रू 382,94
MK 10.000रू 765,89
MK 25.000रू 1.914,71
MK 50.000रू 3.829,43
MK 100.000रू 7.658,85
MK 500.000रू 38.294
MK 1.000.000रू 76.589
MK 2.500.000रू 191.471
MK 5.000.000रू 382.943
MK 10.000.000रू 765.885
MK 50.000.000रू 3.829.426