Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 13,014 | MK 13,124 | 0,29% |
3 tháng | MK 12,730 | MK 13,138 | 2,66% |
1 năm | MK 7,7652 | MK 13,138 | 66,35% |
2 năm | MK 6,5317 | MK 13,138 | 98,02% |
3 năm | MK 6,5090 | MK 13,138 | 92,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Kwacha Malawi (MWK) |
रू 1 | MK 13,012 |
रू 5 | MK 65,062 |
रू 10 | MK 130,12 |
रू 25 | MK 325,31 |
रू 50 | MK 650,62 |
रू 100 | MK 1.301,23 |
रू 250 | MK 3.253,08 |
रू 500 | MK 6.506,17 |
रू 1.000 | MK 13.012 |
रू 5.000 | MK 65.062 |
रू 10.000 | MK 130.123 |
रू 25.000 | MK 325.308 |
रू 50.000 | MK 650.617 |
रू 100.000 | MK 1.301.233 |
रू 500.000 | MK 6.506.167 |