Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,03214 | ₱ 0,03323 | 1,17% |
3 tháng | ₱ 0,03214 | ₱ 0,03325 | 0,83% |
1 năm | ₱ 0,03214 | ₱ 0,05467 | 38,93% |
2 năm | ₱ 0,03214 | ₱ 0,06463 | 48,94% |
3 năm | ₱ 0,03214 | ₱ 0,06523 | 46,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Peso Philippines (PHP) |
MK 100 | ₱ 3,2732 |
MK 500 | ₱ 16,366 |
MK 1.000 | ₱ 32,732 |
MK 2.500 | ₱ 81,830 |
MK 5.000 | ₱ 163,66 |
MK 10.000 | ₱ 327,32 |
MK 25.000 | ₱ 818,30 |
MK 50.000 | ₱ 1.636,60 |
MK 100.000 | ₱ 3.273,20 |
MK 500.000 | ₱ 16.366 |
MK 1.000.000 | ₱ 32.732 |
MK 2.500.000 | ₱ 81.830 |
MK 5.000.000 | ₱ 163.660 |
MK 10.000.000 | ₱ 327.320 |
MK 50.000.000 | ₱ 1.636.598 |