Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 30,190 | MK 31,118 | 1,86% |
3 tháng | MK 30,001 | MK 31,118 | 0,50% |
1 năm | MK 18,293 | MK 31,118 | 63,02% |
2 năm | MK 15,451 | MK 31,118 | 92,37% |
3 năm | MK 15,331 | MK 31,118 | 85,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Kwacha Malawi (MWK) |
₱ 1 | MK 30,094 |
₱ 5 | MK 150,47 |
₱ 10 | MK 300,94 |
₱ 25 | MK 752,35 |
₱ 50 | MK 1.504,71 |
₱ 100 | MK 3.009,42 |
₱ 250 | MK 7.523,55 |
₱ 500 | MK 15.047 |
₱ 1.000 | MK 30.094 |
₱ 5.000 | MK 150.471 |
₱ 10.000 | MK 300.942 |
₱ 25.000 | MK 752.355 |
₱ 50.000 | MK 1.504.709 |
₱ 100.000 | MK 3.009.419 |
₱ 500.000 | MK 15.047.094 |