Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,01845 | ₺ 0,01871 | 1,03% |
3 tháng | ₺ 0,01824 | ₺ 0,01912 | 1,29% |
1 năm | ₺ 0,01688 | ₺ 0,02559 | 3,48% |
2 năm | ₺ 0,01603 | ₺ 0,02559 | 5,66% |
3 năm | ₺ 0,01018 | ₺ 0,02559 | 75,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
MK 100 | ₺ 1,8502 |
MK 500 | ₺ 9,2511 |
MK 1.000 | ₺ 18,502 |
MK 2.500 | ₺ 46,255 |
MK 5.000 | ₺ 92,511 |
MK 10.000 | ₺ 185,02 |
MK 25.000 | ₺ 462,55 |
MK 50.000 | ₺ 925,11 |
MK 100.000 | ₺ 1.850,21 |
MK 500.000 | ₺ 9.251,07 |
MK 1.000.000 | ₺ 18.502 |
MK 2.500.000 | ₺ 46.255 |
MK 5.000.000 | ₺ 92.511 |
MK 10.000.000 | ₺ 185.021 |
MK 50.000.000 | ₺ 925.107 |