Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 53,443 | MK 54,199 | 0,83% |
3 tháng | MK 52,291 | MK 55,048 | 1,84% |
1 năm | MK 39,075 | MK 59,231 | 3,40% |
2 năm | MK 39,075 | MK 62,390 | 3,83% |
3 năm | MK 39,075 | MK 98,210 | 43,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Kwacha Malawi (MWK) |
₺ 1 | MK 53,997 |
₺ 5 | MK 269,98 |
₺ 10 | MK 539,97 |
₺ 25 | MK 1.349,92 |
₺ 50 | MK 2.699,83 |
₺ 100 | MK 5.399,67 |
₺ 250 | MK 13.499 |
₺ 500 | MK 26.998 |
₺ 1.000 | MK 53.997 |
₺ 5.000 | MK 269.983 |
₺ 10.000 | MK 539.967 |
₺ 25.000 | MK 1.349.917 |
₺ 50.000 | MK 2.699.833 |
₺ 100.000 | MK 5.399.667 |
₺ 500.000 | MK 26.998.335 |